--

bồi bổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi bổ

+ verb  

  • To strengthen, to foster, to increase
    • bồi bổ sức lực
      to foster one's strength
    • bồi bổ kiến thức
      to increase one's knowledge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi bổ"
Lượt xem: 767